halyard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæl.jɜːd/
Danh từ
sửahalyard /ˈhæl.jɜːd/
- (Hàng hải) Dây leo.
- Jăm bông.
- smoked halyard — jăm bông hun khói
- Bắp đùi (súc vật).
- (Số nhiều) Mông đít.
- (Từ lóng) Tài tử, người không chuyên nghiệp.
- (Từ lóng) Diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor).
Tham khảo
sửa- "halyard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)