Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæl.jɜːd/

Danh từ

sửa

halyard /ˈhæl.jɜːd/

  1. (Hàng hải) Dây leo.
  2. Jăm bông.
    smoked halyard — jăm bông hun khói
  3. Bắp đùi (súc vật).
  4. (Số nhiều) Mông đít.
  5. (Từ lóng) Tài tử, người không chuyên nghiệp.
  6. (Từ lóng) Diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor).

Tham khảo

sửa