Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

halvveis

  1. Nửa đường.
    Da de var kommet halvveis, begynte de å bli trøtte.
  2. Nửa chừng, một phần, chưa trọn.
    Jeg er halvveis enig.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa