Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
halvveis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
halvveis
Nửa
đường.
Da de var kommet
halvveis
, begynte de å bli trøtte.
Nửa chừng
, một
phần
, chưa
trọn
.
Jeg er
halvveis
enig.
Phương ngữ khác
sửa
halvveg(e)s
Tham khảo
sửa
"
halvveis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)