Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.lə.ˌθeɪn/

Danh từ

sửa

halothane /ˈhæ.lə.ˌθeɪn/

  1. Một loại thuốc gây mê.

Tham khảo

sửa