Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.lə.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

halophyte /ˈhæ.lə.ˌfɑɪt/

  1. (Thực vật học) Cây chịu mặn.

Tham khảo

sửa