Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít halmstrå halmstrået
Số nhiều halmstrå halmstråa, halmstråene

Danh từ

sửa

halmstrå

  1. Cọng rơm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa