halmstrå
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | halmstrå | halmstrået |
Số nhiều | halmstrå | halmstråa, halmstråene |
Danh từ
sửahalmstrå gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "halmstrå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | halmstrå | halmstrået |
Số nhiều | halmstrå | halmstråa, halmstråene |
halmstrå gđ