Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hallusinasjon hallusinasjonjen
Số nhiều hallusinasjonjer hallusinasjonjene

hallusinasjon

  1. Ảo giác, ảo tưởng.
    Pasienten hadde hallusinasjoner.

Tham khảo

sửa