Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hallucinatory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hə.ˈluː.sə.nə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
hallucinatory
/hə.ˈluː.sə.nə.ˌtɔr.i/
(
Thuộc
) Ảo
giác
; có
tính chất
ảo
giác
.
Gợi
ảo
giác
.
Tham khảo
sửa
"
hallucinatory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)