Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hallucination (đếm đượckhông đếm được, số nhiều hallucinations)

  1. Ảo giác.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ly.si.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hallucination
/a.ly.si.na.sjɔ̃/
hallucinations
/a.ly.si.na.sjɔ̃/

hallucination gc /a.ly.si.na.sjɔ̃/

  1. Ảo giác.

Tham khảo

sửa