Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hallucinations

  1. Dạng số nhiều của hallucination.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • (tập tin)

Danh từ sửa

hallucinations gc

  1. Dạng số nhiều của hallucination.