hallebarde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hal.baʁd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hallebarde /hal.baʁd/ |
hallebardes /hal.baʁd/ |
hallebarde gc /hal.baʁd/
Tham khảo
sửa- "hallebarde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hallebarde /hal.baʁd/ |
hallebardes /hal.baʁd/ |
hallebarde gc /hal.baʁd/