Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hal.baʁd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hallebarde
/hal.baʁd/
hallebardes
/hal.baʁd/

hallebarde gc /hal.baʁd/

  1. (Sử học) Cái kích, cái mâu (vũ khí).
    il pleut des hallebardes — trời mưa như trút

Tham khảo

sửa