Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

halite /ˈhæ.ˌlɑɪt/

  1. Muỗi mổ.

Tham khảo

sửa