Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæf.ˈlɛŋkθ/

Danh từ

sửa

half-length /ˈhæf.ˈlɛŋkθ/

  1. Bức tranh nửa người.

Tính từ

sửa

half-length /ˈhæf.ˈlɛŋkθ/

  1. Chụp nửa người (bức ảnh).

Tham khảo

sửa