haleter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hal.te/
Nội động từ
sửahaleter nội động từ /hal.te/
- Thở hổn hển.
- Haleter après une longue course — thở hổn hển sau một mạch chạy dài
- Phì phò.
- La locomotive halète — đầu máy xe lửa phì phò
- Ngong ngóng chờ đợi.
- Tout l’auditoire haletait — toàn thể cử tọa ngong ngóng chờ đợi
Tham khảo
sửa- "haleter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)