halen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
halen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | haal | wij(we)/... | halen |
jij(je)/u | haalt haal jij(je) | ||
hij/zij/... | haalt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | haalde | wij(we)/... | haalden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gehaald | halend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
haal | ik/jij/... | hale | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | haalt | gij(ge) | haalde |