Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑː.kəm/

Danh từ

sửa

hakim /ˈhɑː.kəm/

  1. (Ân; a-rập) Quan toà.
  2. Thống đốc.

Tham khảo

sửa