hakenkreuz
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahakenkreuz
- Hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức.
Danh từ
sửahakenkreuz
- Hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức.
Tham khảo
sửa- "hakenkreuz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hakenkreuz
hakenkreuz