Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌdrɛ.sɜː/

Danh từ

sửa

hairdresser /.ˌdrɛ.sɜː/

  1. Thợ làm tóc, thợ làm đầu.

Tham khảo

sửa