Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ˌklɔθ/

Danh từ

sửa

haircloth /ˈhɛr.ˌklɔθ/

  1. Vải tóc.

Tham khảo

sửa