Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ˈstɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

hair-style /ˈhɛr.ˈstɑɪ.əl/

  1. Kiểu tóc.

Tham khảo

sửa