Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/

Danh từ

sửa

hair-splitting /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/

  1. Sự bắt bẻ tỉ mỉ.

Tham khảo

sửa