Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ˈspeɪs/

Danh từ sửa

hair-space /ˈhɛr.ˈspeɪs/

  1. (Ngành in) Khoảng cách rất hẹp.

Tham khảo sửa