hair-raiser
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɛr.ˌreɪ.zɜː/
Danh từ sửa
hair-raiser /ˈhɛr.ˌreɪ.zɜː/
- Câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm.
Tham khảo sửa
- "hair-raiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hair-raiser /ˈhɛr.ˌreɪ.zɜː/