Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ˈɔɪ.əl/

Danh từ sửa

hair-oil /ˈhɛr.ˈɔɪ.əl/

  1. Dầu xức tóc.

Tham khảo sửa