hai lần cáo thú
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːj˧˧ lə̤n˨˩ kaːw˧˥ tʰu˧˥ | haːj˧˥ ləŋ˧˧ ka̰ːw˩˧ tʰṵ˩˧ | haːj˧˧ ləŋ˨˩ kaːw˧˥ tʰu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˥ lən˧˧ kaːw˩˩ tʰu˩˩ | haːj˧˥˧ lən˧˧ ka̰ːw˩˧ tʰṵ˩˧ |
Định nghĩa
sửahai lần cáo thú
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hai lần cáo thú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)