Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hah
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Thán từ
1.2
Nội động từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
hah
A!,
ha ha
! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng).
Nội động từ
sửa
hah
nội động từ
Kêu
ha ha
.
Thành ngữ
sửa
to hum and ha
:
Xem
Hum
Tham khảo
sửa
"
hah
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)