Tiếng Anh sửa

Thán từ sửa

hah

  1. A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng).

Nội động từ sửa

hah nội động từ

  1. Kêu ha ha.

Thành ngữ sửa

  • to hum and ha: Xem Hum

Tham khảo sửa