Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæɡ.ˌfɪʃ/

Danh từ

sửa

hagfish /ˈhæɡ.ˌfɪʃ/

  1. (Động vật học) mút đá myxin ((cũng) hag).

Tham khảo

sửa