Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hageslange hageslangen
Số nhiều hageslanger hageslangene

Danh từ

sửa

hageslange

  1. Ống nước tưới cây ngoài vườn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa