hageslange
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hageslange | hageslangen |
Số nhiều | hageslanger | hageslangene |
Danh từ
sửahageslange gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "hageslange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hageslange | hageslangen |
Số nhiều | hageslanger | hageslangene |
hageslange gđ