Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hage hagen
Số nhiều hager hagene

hage

  1. Vườn, hoa viên. De drakk kaffe i hagen.
    Hun har mange fine blomster i hagen sin.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Dahalo

sửa

Danh từ

sửa

hage

  1. mặt trăng.