Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hades
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
hades
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈheɪ.ˌdiz/
Danh từ
sửa
hades
(thần thoại,thần học)
/ˈheɪ.ˌdiz/
Âm
ty
, âm
phủ
.
Diêm vương
.
Tham khảo
sửa
"
hades
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)