Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.bi.tɥɛl.mɑ̃/

Phó từ sửa

habituellement /a.bi.tɥɛl.mɑ̃/

  1. Thường thường, thường ngày.
    Venir habituellement à sept heures du matin — thường ngày cứ bảy giờ sáng thì đến

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa