habitable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.bə.tə.bəl/
Tính từ
sửahabitable /ˈhæ.bə.tə.bəl/
- Có thể ở được.
Tham khảo
sửa- "habitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bi.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | habitable /a.bi.tabl/ |
habitables /a.bi.tabl/ |
Giống cái | habitable /a.bi.tabl/ |
habitables /a.bi.tabl/ |
habitable /a.bi.tabl/
- (Có thể) Ở được.
- Une pièce habitable — một gian có thể ở được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "habitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)