Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.bə.tə.bəl/

Tính từ

sửa

habitable /ˈhæ.bə.tə.bəl/

  1. Có thể ở được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bi.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực habitable
/a.bi.tabl/
habitables
/a.bi.tabl/
Giống cái habitable
/a.bi.tabl/
habitables
/a.bi.tabl/

habitable /a.bi.tabl/

  1. (Có thể) Ở được.
    Une pièce habitable — một gian có thể ở được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa