Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hộn đường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰ʔn
˨˩
ɗɨə̤ŋ
˨˩
ho̰ŋ
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
hoŋ
˨˩˨
ɗɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hon
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
ho̰n
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
hộn đường
Cô
nước
mía
thành đường.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hộn đường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)