Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤j˨˩ ləw˧˧hoj˧˧ ləw˧˥hoj˨˩ ləw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˧˧ ləw˧˥hoj˧˧ ləw˧˥˧

Định nghĩa

sửa

hồi lâu

  1. Lúc lâu, khoảng thời gian dài.
    Nói chuyện hồi lâu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa