Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ liəw˧˧ha̰ː˨˨ liəw˧˥haː˨˩˨ liəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ liəw˧˥ha̰ː˨˨ liəw˧˥ha̰ː˨˨ liəw˧˥˧

Định nghĩa

sửa

hạ liêu

  1. Quan cấp dưới, thuộc viên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa