Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh hamburger.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ham˧˧ ɓəː˧˧ ɣəː˧˧ham˧˥ ɓəː˧˥ ɣəː˧˥ham˧˧ ɓəː˧˧ ɣəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ham˧˥ ɓəː˧˥ ɣəː˧˥ham˧˥˧ ɓəː˧˥˧ ɣəː˧˥˧

Danh từ sửa

hăm-bơ-gơ

  1. Xăng-đuých Hamburg.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa