Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
høyst
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
høyst
Cao
nhất
,
tột bực
,
tột
đỉnh.
Han tjener høgst 500.000 i året.
Rất.
Det var
høyst
beklagelig.
Phương ngữ khác
sửa
høgst
Tham khảo
sửa
"
høyst
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)