Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

høyst

  1. Cao nhất, tột bực, tột đỉnh.
    Han tjener høgst 500.000 i året.
    Rất.
    Det var høyst beklagelig.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa