Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hørsel hørsla, hørselen
Số nhiều

hørsel gđc

  1. Sự nghe, thính giác.
    Pasienten har fått nedsatt hørsel etter ulykken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa