Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít høflighet høfligheta, høfligheten
Số nhiều

høflighet gđc

  1. Sự lễ phép, lễ độ, lịch sự.
    Man bør vise høflighet overfor andre mennesker.

Tham khảo

sửa