Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥa.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hétérosexualité
/e.te.ʁɔ.sɛk.sɥa.li.te/
hétérosexualité
/e.te.ʁɔ.sɛk.sɥa.li.te/

hétérosexualité gc /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥa.li.te/

  1. Bản năng tình dục khác giới.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa