Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʁi.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
héritier
/e.ʁi.tje/
héritiers
/e.ʁi.tje/

héritier /e.ʁi.tje/

  1. Người thừa kế.
    L’héritier d’une grande fortune — người thừa kế một gia tài lớn
    Les héritiers d’une civilisation — những người thừa kế một nền văn minh
  2. (Thân mật) Con trai.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa