héritier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʁi.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
héritier /e.ʁi.tje/ |
héritiers /e.ʁi.tje/ |
héritier gđ /e.ʁi.tje/
- Người thừa kế.
- L’héritier d’une grande fortune — người thừa kế một gia tài lớn
- Les héritiers d’une civilisation — những người thừa kế một nền văn minh
- (Thân mật) Con trai.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "héritier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)