Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mɔ.ʁa.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hémorragique
/e.mɔ.ʁa.ʒik/
hémorragique
/e.mɔ.ʁa.ʒik/
Giống cái hémorragique
/e.mɔ.ʁa.ʒik/
hémorragique
/e.mɔ.ʁa.ʒik/

hémorragique /e.mɔ.ʁa.ʒik/

  1. (Y học) Chảy máu.
    Accident hémorragique — tai nạn chảy máu

Tham khảo

sửa