hémorragie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mɔ.ʁa.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hémorragie /e.mɔ.ʁa.ʒi/ |
hémorragies /e.mɔ.ʁa.ʒi/ |
hémorragie gc /e.mɔ.ʁa.ʒi/
- (Y học) Sự chảy máu, sự xuất huyết.
- Hémorragie cérébrale — sự chảy máu não
Tham khảo
sửa- "hémorragie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)