hémolytique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mɔ.li.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hémolytique /e.mɔ.li.tik/ |
hémolytique /e.mɔ.li.tik/ |
Giống cái | hémolytique /e.mɔ.li.tik/ |
hémolytique /e.mɔ.li.tik/ |
hémolytique /e.mɔ.li.tik/
Tham khảo
sửa- "hémolytique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)