Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hémicycle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.mi.sikl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hémicycle
/e.mi.sikl/
hémicycle
/e.mi.sikl/
hémicycle
gđ
/e.mi.sikl/
(
Kiến trúc
)
Đài
bán nguyệt
.
Tham khảo
sửa
"
hémicycle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)