Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mi.sikl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hémicycle
/e.mi.sikl/
hémicycle
/e.mi.sikl/

hémicycle /e.mi.sikl/

  1. (Kiến trúc) Đài bán nguyệt.

Tham khảo

sửa