Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hématie
/e.ma.si/
hématies
/e.ma.si/

hématie gc /e.ma.si/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Hồng cầu, huyết cầu đỏ.

Tham khảo

sửa