Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hématie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ma.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hématie
/e.ma.si/
hématies
/e.ma.si/
hématie
gc
/e.ma.si/
(
Sinh vật học; sinh lý học
)
Hồng cầu
,
huyết cầu
đỏ.
Tham khảo
sửa
"
hématie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)