héméralope
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.me.ʁa.lɔp/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | héméralope /e.me.ʁa.lɔp/ |
héméralope /e.me.ʁa.lɔp/ |
Giống cái | héméralope /e.me.ʁa.lɔp/ |
héméralope /e.me.ʁa.lɔp/ |
héméralope /e.me.ʁa.lɔp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | héméralope /e.me.ʁa.lɔp/ |
héméralope /e.me.ʁa.lɔp/ |
Số nhiều | héméralope /e.me.ʁa.lɔp/ |
héméralope /e.me.ʁa.lɔp/ |
héméralope /e.me.ʁa.lɔp/
Tham khảo
sửa- "héméralope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)