Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.me.ʁa.lɔp/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực héméralope
/e.me.ʁa.lɔp/
héméralope
/e.me.ʁa.lɔp/
Giống cái héméralope
/e.me.ʁa.lɔp/
héméralope
/e.me.ʁa.lɔp/

héméralope /e.me.ʁa.lɔp/

  1. (Y học) (bị) quáng gà.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít héméralope
/e.me.ʁa.lɔp/
héméralope
/e.me.ʁa.lɔp/
Số nhiều héméralope
/e.me.ʁa.lɔp/
héméralope
/e.me.ʁa.lɔp/

héméralope /e.me.ʁa.lɔp/

  1. (Y học) Người quáng gà.

Tham khảo

sửa