Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ljɔ.ɡʁa.vyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
héliogravure
/e.ljɔ.ɡʁa.vyʁ/
héliogravure
/e.ljɔ.ɡʁa.vyʁ/

héliogravure gc /e.ljɔ.ɡʁa.vyʁ/

  1. Thuật in ảnh chìm.

Tham khảo

sửa