héliogravure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ljɔ.ɡʁa.vyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
héliogravure /e.ljɔ.ɡʁa.vyʁ/ |
héliogravure /e.ljɔ.ɡʁa.vyʁ/ |
héliogravure gc /e.ljɔ.ɡʁa.vyʁ/
Tham khảo
sửa- "héliogravure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)