Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
in ảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
in
˧˧
a̰jŋ
˧˩˧
in
˧˥
an
˧˩˨
ɨn
˧˧
an
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
in
˧˥
ajŋ
˧˩
in
˧˥˧
a̰ʔjŋ
˧˩
Định nghĩa
sửa
in ảnh
Dùng một âm
bản
để
truyền
ảnh
ra
giấy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
in ảnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)