Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.bɛʁ.ʒə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hébergement
/e.bɛʁ.ʒə.mɑ̃/
hébergement
/e.bɛʁ.ʒə.mɑ̃/

hébergement /e.bɛʁ.ʒə.mɑ̃/

  1. Sự cho trú, sự cho tạm trú.

Tham khảo

sửa