Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.be.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hébétude
/e.be.tyd/
hébétude
/e.be.tyd/

hébétude gc /e.be.tyd/

  1. Như hébétement.
  2. (Y học) Trạng thái ngây dại.

Tham khảo

sửa